growled
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửagrowled
Chia động từ
sửagrowl
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to growl | |||||
Phân từ hiện tại | growling | |||||
Phân từ quá khứ | growled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | growl | growl hoặc growlest¹ | growls hoặc growleth¹ | growl | growl | growl |
Quá khứ | growled | growled hoặc growledst¹ | growled | growled | growled | growled |
Tương lai | will/shall² growl | will/shall growl hoặc wilt/shalt¹ growl | will/shall growl | will/shall growl | will/shall growl | will/shall growl |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | growl | growl hoặc growlest¹ | growl | growl | growl | growl |
Quá khứ | growled | growled | growled | growled | growled | growled |
Tương lai | were to growl hoặc should growl | were to growl hoặc should growl | were to growl hoặc should growl | were to growl hoặc should growl | were to growl hoặc should growl | were to growl hoặc should growl |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | growl | — | let’s growl | growl | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.