Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grocery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Xem thêm
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡroʊs.ri/
Danh từ
sửa
grocery
(
số nhiều
groceries
)
Việc
buôn bán
tạp phẩm
.
Tiệm
tạp hóa
,
cửa hàng
tạp phẩm
.
(
Số nhiều
)
Hàng
tạp
hoá
và
thực phẩm
phụ
.
Xem thêm
sửa
grocer
grocery store
Tham khảo
sửa
"
grocery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)