Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tạp hóa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̰ːʔp
˨˩
hwaː
˧˥
ta̰ːp
˨˨
hwa̰ː
˩˧
taːp
˨˩˨
hwaː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːp
˨˨
hwa
˩˩
ta̰ːp
˨˨
hwa
˩˩
ta̰ːp
˨˨
hwa̰
˩˧
Định nghĩa
sửa
tạp hóa
Hàng hóa
lặt vặt
dùng
hằng
ngày
như
kim chỉ
,
diêm
thuốc
.
Cửa hàng bán đồ
tạp hóa
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tạp hóa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)