Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

groceries sn (chỉ có số nhiều)

  1. Hàng tạp phẩm, hàng tạp hóa, nhu yếu phẩm, thực phẩm, được bán lẻcửa hàng tạp hóa.

Tham khảo

sửa

Dịch

sửa