Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡroʊ.sɜː/

Danh từ

sửa

grocer /ˈɡroʊ.sɜː/

  1. Người bán tạp phẩm (gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp... ).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa