Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grocer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡroʊ.sɜː/
Danh từ
sửa
grocer
/ˈɡroʊ.sɜː/
Người
bán
tạp
phẩm
(gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp... ).
Thành ngữ
sửa
grocer's itch
:
Bệnh
eczêma
.
Tham khảo
sửa
"
grocer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)