grizzled
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡrɪ.zəld/
Động từ
sửagrizzled
Chia động từ
sửagrizzle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to grizzle | |||||
Phân từ hiện tại | grizzling | |||||
Phân từ quá khứ | grizzled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grizzle | grizzle hoặc grizzlest¹ | grizzles hoặc grizzleth¹ | grizzle | grizzle | grizzle |
Quá khứ | grizzled | grizzled hoặc grizzledst¹ | grizzled | grizzled | grizzled | grizzled |
Tương lai | will/shall² grizzle | will/shall grizzle hoặc wilt/shalt¹ grizzle | will/shall grizzle | will/shall grizzle | will/shall grizzle | will/shall grizzle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grizzle | grizzle hoặc grizzlest¹ | grizzle | grizzle | grizzle | grizzle |
Quá khứ | grizzled | grizzled | grizzled | grizzled | grizzled | grizzled |
Tương lai | were to grizzle hoặc should grizzle | were to grizzle hoặc should grizzle | were to grizzle hoặc should grizzle | were to grizzle hoặc should grizzle | were to grizzle hoặc should grizzle | were to grizzle hoặc should grizzle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | grizzle | — | let’s grizzle | grizzle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửagrizzled /ˈɡrɪ.zəld/
- Hoa râm (tóc).
Tham khảo
sửa- "grizzled", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)