grinder
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡrɑɪn.dɜː/
Danh từ
sửagrinder /ˈɡrɑɪn.dɜː/
- Cối xay (cà phê... ) máy nghiền, máy xát, máy xay.
- Thợ mài, thợ xay, thợ xát.
- an itinerant grinder — thợ mài dao kéo đi rong
- (Từ lóng) Người kèm học thi.
- Học sinh học gạo.
- Răng hàm; (số nhiều) (đau) răng.
- (Số nhiều) (raddiô) tiếng lục cục (khi vặn raddiô).
Tham khảo
sửa- "grinder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)