Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

grille ((cũng) grill)

  1. Lưới sắt, phên sắt.
  2. Khung ấp trứng cá.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
grille
/ɡʁij/
grilles
/ɡʁij/

grille gc /ɡʁij/

  1. Chấn song; lưới sắt.
    Grille de fenêtre — chấn song cửa sổ
  2. Vỉ lò.
  3. Điện cực lưới (ở đèn rađiô).
  4. Bìa lưới (có đục lỗ để đọc công văn mật).
  5. Ô chữ (chơi đồ chữ).
  6. Chỗ đan lỗi.
    être derrière les grilles — bị giam
    grille des salaires — thang lương (của một ngành nghề)

Tham khảo

sửa