grille
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửagrille ((cũng) grill)
Tham khảo
sửa- "grille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁij/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
grille /ɡʁij/ |
grilles /ɡʁij/ |
grille gc /ɡʁij/
- Chấn song; lưới sắt.
- Grille de fenêtre — chấn song cửa sổ
- Vỉ lò.
- Điện cực lưới (ở đèn rađiô).
- Bìa lưới (có đục lỗ để đọc công văn mật).
- Ô chữ (chơi đồ chữ).
- Chỗ đan lỗi.
- être derrière les grilles — bị giam
- grille des salaires — thang lương (của một ngành nghề)
Tham khảo
sửa- "grille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)