greie
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | greie | greia |
Số nhiều | greier | greiene |
greie gc
- Thứ tự, trật tự, ngăn nấp, lớp lang.
- Det var ikke greie på noe.
- å ha greie på noe
- Biết rõ việc gì.
- å få greie på noe — Được biết về việc gì.
- Việc đó, chuyện đó, cái đó, vật đó.
- Det er noen nye greier som er kommet i handelen.
- fine greier — Việc tốt, chuyện tốt.
- Det noe(n) — Nắm vững được việc gì (ai).
- er ikke rare greiene. — Việc ấy không khá, rởm.
- hele greia — Tất cả, mọi thứ.
Động từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å greie |
Hiện tại chỉ ngôi | greier |
Quá khứ | greide |
Động tính từ quá khứ | greid |
Động tính từ hiện tại | — |
greie
- Có đủ sức, có đủ khả năng.
- Greier du å fullføre arbeidet fyr jul?
- å greie opp i noe — Thu xếp, giải quyết việc gì.
- å greie ut om noe — Giải thích việc gì.
Tham khảo
sửa- "greie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)