Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡrin.nəs/

Danh từ

sửa

greenness /ˈɡrin.nəs/

  1. Màu lục.
  2. Màu xanh tươi) của cây cỏ.
  3. Trạng thái còn xanh.
  4. Sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự khờ dại.
  5. Vẻ tráng kiện quắc thước (của một ông già).

Tham khảo

sửa