graved
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửagraved
Chia động từ
sửagrave
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to grave | |||||
Phân từ hiện tại | graving | |||||
Phân từ quá khứ | graved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grave | grave hoặc gravest¹ | graves hoặc graveth¹ | grave | grave | grave |
Quá khứ | graved | graved hoặc gravedst¹ | graved | graved | graved | graved |
Tương lai | will/shall² grave | will/shall grave hoặc wilt/shalt¹ grave | will/shall grave | will/shall grave | will/shall grave | will/shall grave |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grave | grave hoặc gravest¹ | grave | grave | grave | grave |
Quá khứ | graved | graved | graved | graved | graved | graved |
Tương lai | were to grave hoặc should grave | were to grave hoặc should grave | were to grave hoặc should grave | were to grave hoặc should grave | were to grave hoặc should grave | were to grave hoặc should grave |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | grave | — | let’s grave | grave | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.