graduation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɡræ.dʒə.ˈweɪ.ʃən/
Danh từ
sửagraduation /ˌɡræ.dʒə.ˈweɪ.ʃən/
- Sự chia độ.
- Sự tăng dần dần.
- Sự sắp xếp theo mức độ.
- Sự cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi).
- Sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt nghiệp; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lễ trao bằng tốt nghiệp.
Tham khảo
sửa- "graduation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁa.dɥa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
graduation /ɡʁa.dɥa.sjɔ̃/ |
graduations /ɡʁa.dɥa.sjɔ̃/ |
graduation gc /ɡʁa.dɥa.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "graduation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)