glorieux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡlɔ.ʁjø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | glorieux /ɡlɔ.ʁjø/ |
glorieux /ɡlɔ.ʁjø/ |
Giống cái | glorieuse /ɡlɔ.ʁjøz/ |
glorieuses /ɡlɔ.ʁjøz/ |
glorieux /ɡlɔ.ʁjø/
- Vinh quang, vẻ vang.
- De glorieux succès — những thắng lợi vẻ vang
- Mort glorieuse — cái chết vinh quang
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Tự hào; tự phụ.
- Être glorieux de son enfant — tự hào về con mình
- Esprit glorieux — đầu óc tự phụ
- faire le glorieux — lên mặt tự phụ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "glorieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)