Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ignoré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.ɲɔ.ʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
ignoré
/i.ɲɔ.ʁe/
ignorés
/i.ɲɔ.ʁe/
Giống cái
ignorée
/i.ɲɔ.ʁe/
ignorées
/i.ɲɔ.ʁe/
ignoré
/i.ɲɔ.ʁe/
Không ai
biết
đến
.
Trái nghĩa
sửa
Célèbre
Tham khảo
sửa
"
ignoré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)