Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ɲɔ.ʁe/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ignoré
/i.ɲɔ.ʁe/
ignorés
/i.ɲɔ.ʁe/
Giống cái ignorée
/i.ɲɔ.ʁe/
ignorées
/i.ɲɔ.ʁe/

ignoré /i.ɲɔ.ʁe/

  1. Không ai biết đến.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa