ignominieux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ɲɔ.mi.njø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ignominieux /i.ɲɔ.mi.njø/ |
ignominieuses /i.ɲɔ.mi.njøz/ |
Giống cái | ignominieuse /i.ɲɔ.mi.njøz/ |
ignominieuses /i.ɲɔ.mi.njøz/ |
ignominieux /i.ɲɔ.mi.njø/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ignominieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)