Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ɲɔ.mi.njø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ignominieux
/i.ɲɔ.mi.njø/
ignominieuses
/i.ɲɔ.mi.njøz/
Giống cái ignominieuse
/i.ɲɔ.mi.njøz/
ignominieuses
/i.ɲɔ.mi.njøz/

ignominieux /i.ɲɔ.mi.njø/

  1. Ô nhục, nhục nhã.
    Une mort ignominieuse — cái chết nhục nhã

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa