Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.fam/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực infâme
/ɛ̃.fam/
infâmes
/ɛ̃.fam/
Giống cái infâme
/ɛ̃.fam/
infâmes
/ɛ̃.fam/

infâme /ɛ̃.fam/

  1. Ô nhục, bỉ ổi.
    Métier infâme — nghề ô nhục
    Flatterie infâme — sự nịnh hót bỉ ổi
  2. Ghê người.
    Un taudis infâme — nhà ổ chuột ghê người
    Une odeur infâme de graillon — mùi khét ghê người
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Bị lên án, bị bêu riếu.
    La condition des comédiens était infâme chez les Romains — thân thế các diễn viên hài kịch bị lên án dưới thời La Mã

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
infâme
/ɛ̃.fam/
infâmes
/ɛ̃.fam/

infâme /ɛ̃.fam/

  1. (Ecrasez l'infâme) Hãy đập nát điều dị đoan (lời Vôn-te).

Tham khảo

sửa