avilissant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.vi.li.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | avilissant /a.vi.li.sɑ̃/ |
avilissants /a.vi.li.sɑ̃/ |
Giống cái | avilissante /a.vi.li.sɑ̃t/ |
avilissantes /a.vi.li.sɑ̃t/ |
avilissant /a.vi.li.sɑ̃/
- (Làm cho) Hèn hạ, (làm cho) đáng khinh.
- Une conduite avilissante — cách cư xử đáng khinh
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "avilissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)