Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.zɔ.nɔ.ʁɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực déshonorant
/de.zɔ.nɔ.ʁɑ̃/
déshonorants
/de.zɔ.nɔ.ʁɑ̃/
Giống cái déshonorante
/de.zɔ.nɔ.ʁɑ̃t/
déshonorantes
/de.zɔ.nɔ.ʁɑ̃t/

déshonorant /de.zɔ.nɔ.ʁɑ̃/

  1. Làm mất danh dự.
  2. Làm ô danh.
    Trafic déshonorant — vụ buôn bán làm ô danh

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa