Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡleɪ.ʃi.ˌeɪ.təd/

Động từ

sửa

glaciated

  1. Quá khứphân từ quá khứ của glaciate

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

glaciated /ˈɡleɪ.ʃi.ˌeɪ.təd/

  1. Bị băng làm xói mòn.
  2. sông băng.

Tham khảo

sửa