Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡleɪ.ʃəl/

Tính từ

sửa

glacial /ˈɡleɪ.ʃəl/

  1. (Thuộc) Nước đá; (thuộc) thời kỳ sông băng.
    the glacial period — thời kỳ sông băng
  2. Băng giá, lạnh buốt.
  3. Lạnh lùng, ảm đạm.
    a glacial smile — nụ cười lạnh lùng
  4. (Hoá học) Băng.
    glacial acetic acid — axit axêtic băng

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡla.sjal/

Tính từ

sửa

glacial /ɡla.sjal/

  1. Lạnh buốt, băng giá.
    Vent glacial — gió lạnh buốt
    Zone glaciale — đới băng giá
  2. Lạnh lùng, lạnh lẽo.
    Un accueil glacial — sự đón tiếp lạnh lùng
  3. (Hóa học) Băng.
    Acide acétique glacial — axit axetic băng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa