Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.tu.zjast/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực enthousiaste
/ɑ̃.tu.zjast/
enthousiastes
/ɑ̃.tu.zjast/
Giống cái enthousiaste
/ɑ̃.tu.zjast/
enthousiastes
/ɑ̃.tu.zjast/

enthousiaste /ɑ̃.tu.zjast/

  1. Đầy nhiệt tình.
    Esprit enthousiaste — tinh thần đầy nhiệt tình

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít enthousiaste
/ɑ̃.tu.zjast/
enthousiastes
/ɑ̃.tu.zjast/
Số nhiều enthousiaste
/ɑ̃.tu.zjast/
enthousiastes
/ɑ̃.tu.zjast/

enthousiaste /ɑ̃.tu.zjast/

  1. Người nhiệt tình.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa