brûlant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁy.lɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | brûlant /bʁy.lɑ̃/ |
brûlants /bʁy.lɑ̃/ |
Giống cái | brûlante /bʁy.lɑ̃t/ |
brûlantes /bʁy.lɑ̃t/ |
brûlant /bʁy.lɑ̃/
- Nóng bỏng (nghĩa đen) nghĩa bóng.
- Eau brûlante — nước nóng bỏng
- Question brûlante — vấn đề nóng bỏng
- Brûlant d'actualité (thân mật) rất thời sự.
- terrain brûlant — cuộc tranh cãi gay go+ việc gay go
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "brûlant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)