Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːw˧˧ ka̰ːm˧˩˧jaːw˧˥ kaːm˧˩˨jaːw˧˧ kaːm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːw˧˥ kaːm˧˩ɟaːw˧˥˧ ka̰ːʔm˧˩

Danh từ sửa

giao cảm

  1. (Sinh học) .
  2. Hệ thần kinh phát sinh từ thần kinh tủy, chuyên chi phối các bộ phận trong phủ tạng về phương diện cử động và về phương diện cảm giác.

Dịch sửa

Tham khảo sửa