Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giăm-bông
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Từ nguyên
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
giăm-bông
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zam
˧˧
ɓəwŋ
˧˧
jam
˧˥
ɓəwŋ
˧˥
jam
˧˧
ɓəwŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟam
˧˥
ɓəwŋ
˧˥
ɟam
˧˥˧
ɓəwŋ
˧˥˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
giấm bỗng
Từ nguyên
Từ
tiếng Pháp
jambon
.
Danh từ
sửa
giăm-bông
,
giăm bông
Đùi
lợn
ướp
muối
và
xông
khói
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
ham
Tiếng Pháp
:
jambon
Tiếng Tây Ban Nha
:
jamón
gđ
Tiếng Ý
:
prosciutto
gđ
Tham khảo
sửa
"
giăm-bông
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)