giăm-bông
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zam˧˧ ɓəwŋ˧˧ | jam˧˥ ɓəwŋ˧˥ | jam˧˧ ɓəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟam˧˥ ɓəwŋ˧˥ | ɟam˧˥˧ ɓəwŋ˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Pháp jambon.
Danh từ
sửagiăm-bông, giăm bông
Dịch
sửa- Tiếng Tây Ban Nha: jamón gđ
- Tiếng Ý: prosciutto gđ
Tham khảo
sửa- "giăm-bông", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)