Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəm˧˥ ɓəʔəwŋ˧˥jə̰m˩˧ ɓəwŋ˧˩˨jəm˧˥ ɓəwŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəm˩˩ ɓə̰wŋ˩˧ɟəm˩˩ ɓəwŋ˧˩ɟə̰m˩˧ ɓə̰wŋ˨˨

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

giấm bỗng

  1. Giấm làm bằng rượu.

Dịch sửa

Tham khảo sửa