gió bụi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɔ˧˥ ɓṵʔj˨˩ | jɔ̰˩˧ ɓṵj˨˨ | jɔ˧˥ ɓuj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟɔ˩˩ ɓuj˨˨ | ɟɔ˩˩ ɓṵj˨˨ | ɟɔ̰˩˧ ɓṵj˨˨ |
Danh từ
sửagió bụi
- Gió thổi bụi bay.
- Gió bụi bên đường.
- Tình hình hoạn lạc không yên ổn.
- Thuở trời đất nổi cơn gió bụi (
Chp
Nếu bạn biết tên đầy đủ của Chp, thêm nó vào danh sách này.)
- Thuở trời đất nổi cơn gió bụi (
Tính từ
sửagió bụi
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "gió bụi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)