Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɛn.jə.ˌflɛkt/
  Hoa Kỳ

Nội động từ

sửa

genuflect nội động từ /ˈdʒɛn.jə.ˌflɛkt/

  1. Quỳ gối (để lễ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa