Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gentility
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dʒɛn.ˈtɪ.lə.ti/
Danh từ
sửa
gentility
/dʒɛn.ˈtɪ.lə.ti/
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
)
Dòng dõi
trâm anh
;
địa vị
cao quý
.
(
Mỉa mai
)
Vẻ
quý phái
,
vẻ
phong nhã
,
vẻ
hào hoa
.
Thành ngữ
sửa
shabby gentility
:
Sự cố
giữ
phong cách
hào hoa
trong
hoàn cảnh
sa sút
.
Tham khảo
sửa
"
gentility
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)