gass
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gass | gassen |
Số nhiều | gasser | gassene |
gass gđ
- Khí, hơi khí, khí thắp, khí đốt.
- Fyrer du med gass eller olje?
- Tốc độ, ga.
- å gi gass — Đạp ga, tăng ga (để tăng tốc độ).
- å trå på gassen — Đạp ga, tăng ga (để tăng tốc độ).
Từ dẫn xuất
sửa- (1) gasslampe gđc: Đèn khí thắp.
- (1) gasskomfyr gđ: Bếp ga, lò ga.
- (1) gassangrep gđ: Sự tấn công bằng hơi độc.
- (1) gassmaske gđc: Mặt nạ chống hơi độc.
- (1) giftgass: Khí độc, hơi độc.
- (1) propangass: Khí thắp, hơi đốt.
- (2) gasspedal gđ: Bàn đạp ga.
Tham khảo
sửa- "gass", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)