propangass
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | propangass | propangassen |
Số nhiều | propangasser | propangassene |
Danh từ sửa
propangass gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "propangass", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | propangass | propangassen |
Số nhiều | propangasser | propangassene |
propangass gđ