Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít giftgass giftgassen
Số nhiều giftgasser giftgassene

Danh từ

sửa

giftgass

  1. Khí độc, hơi độc.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa