giftgass
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | giftgass | giftgassen |
Số nhiều | giftgasser | giftgassene |
Danh từ
sửagiftgass gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "giftgass", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | giftgass | giftgassen |
Số nhiều | giftgasser | giftgassene |
giftgass gđ