Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít gassmaske gassmaska, gassmasken
Số nhiều gassmasker gassmaskene

Danh từ

sửa

gassmaske gđc

  1. Mặt nạ chống hơi ngạt.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa