gassmaske
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gassmaske | gassmaska, gassmasken |
Số nhiều | gassmasker | gassmaskene |
Danh từ sửa
gassmaske gđc
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "gassmaske", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gassmaske | gassmaska, gassmasken |
Số nhiều | gassmasker | gassmaskene |
gassmaske gđc