garnered
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửagarnered
Chia động từ
sửagarner
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to garner | |||||
Phân từ hiện tại | garnering | |||||
Phân từ quá khứ | garnered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | garner | garner hoặc garnerest¹ | garners hoặc garnereth¹ | garner | garner | garner |
Quá khứ | garnered | garnered hoặc garneredst¹ | garnered | garnered | garnered | garnered |
Tương lai | will/shall² garner | will/shall garner hoặc wilt/shalt¹ garner | will/shall garner | will/shall garner | will/shall garner | will/shall garner |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | garner | garner hoặc garnerest¹ | garner | garner | garner | garner |
Quá khứ | garnered | garnered | garnered | garnered | garnered | garnered |
Tương lai | were to garner hoặc should garner | were to garner hoặc should garner | were to garner hoặc should garner | were to garner hoặc should garner | were to garner hoặc should garner | were to garner hoặc should garner |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | garner | — | let’s garner | garner | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.