Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒeɪ.lɜː/

Danh từ

sửa

gaol /ˈdʒeɪ.lɜː/

  1. Nhà tù, nhà giam; sự bỏ tù.
    to be sent to gaol — bị vào tù

Ngoại động từ

sửa

gaol ngoại động từ /ˈdʒeɪ.lɜː/

  1. Bỏ tù, tống giam.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa