Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
galea
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡeɪ.li.ə/
Danh từ
sửa
galea
/ˈɡeɪ.li.ə/
(
Giải phẫu
)
Cân
bọc
sọ
;
băng
đầu
.
Bao
cánh môi
;
mảnh
nghiền
ngoài
;
mảnh
nghiền
ngoài
hàm
.
Mũ
.
(
Y học
)
Toàn
đầu
thống
.
Nhóm
cánh hoa
hình
mũ
.
Tham khảo
sửa
"
galea
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)