galant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡa.lɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | galant /ɡa.lɑ̃/ |
galants /ɡa.lɑ̃/ |
Giống cái | galante /ɡa.lɑ̃t/ |
galantes /ɡa.lɑ̃t/ |
galant /ɡa.lɑ̃/
- Lịch sự với phụ nữ.
- Se montrer galant — tỏ ra lịch sự với phụ nữ
- Duyên dáng, tình tứ; yêu đương.
- Propos galant — lời nói tình tứ
- Expérience galante — kinh nghiệm yêu đương
- Femme galante — phụ nữ lẵng lơ.
- galant homme — (từ cũ; nghĩa cũ) người phong nhã
- style galant — (âm nhạc) phong cách uyển chuyển
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
galant /ɡa.lɑ̃/ |
galants /ɡa.lɑ̃/ |
galant gđ /ɡa.lɑ̃/
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Tình nhân, người tình.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Người khôn khéo, người giảo hoạt.
- vert galant — chàng trai phong tình; ông già lẳng lơ
Tham khảo
sửa- "galant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | galant |
gt | galant | |
Số nhiều | galante | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
galant
Tham khảo
sửa- "galant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)