Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡa.lɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực galant
/ɡa.lɑ̃/
galants
/ɡa.lɑ̃/
Giống cái galante
/ɡa.lɑ̃t/
galantes
/ɡa.lɑ̃t/

galant /ɡa.lɑ̃/

  1. Lịch sự với phụ nữ.
    Se montrer galant — tỏ ra lịch sự với phụ nữ
  2. Duyên dáng, tình tứ; yêu đương.
    Propos galant — lời nói tình tứ
    Expérience galante — kinh nghiệm yêu đương
    Femme galante — phụ nữ lẵng lơ.
    galant homme — (từ cũ; nghĩa cũ) người phong nhã
    style galant — (âm nhạc) phong cách uyển chuyển

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
galant
/ɡa.lɑ̃/
galants
/ɡa.lɑ̃/

galant /ɡa.lɑ̃/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Tình nhân, người tình.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Người khôn khéo, người giảo hoạt.
    vert galant — chàng trai phong tình; ông già lẳng lơ

Tham khảo sửa

Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc galant
gt galant
Số nhiều galante
Cấp so sánh
cao

galant

  1. Lịch sự, ân cần đối với phái nữ.
    en galant kavaler
    å oppføre seg galant

Tham khảo sửa