Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tình tứ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tï̤ŋ
˨˩
tɨ
˧˥
tïn
˧˧
tɨ̰
˩˧
tɨn
˨˩
tɨ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tïŋ
˧˧
tɨ
˩˩
tïŋ
˧˧
tɨ̰
˩˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tinh tú
tình tự
tính từ
Định nghĩa
sửa
tình tứ
Ý
nhị
, đáng
yêu
.
Lời nói
tình tứ
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tình tứ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)