Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tình tứ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
情思
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tï̤ŋ
˨˩
tɨ
˧˥
tïn
˧˧
tɨ̰
˩˧
tɨn
˨˩
tɨ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tïŋ
˧˧
tɨ
˩˩
tïŋ
˧˧
tɨ̰
˩˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tinh tú
tình tự
tính từ
Tính từ
sửa
tình
tứ
Ý nhị
,
đáng yêu
.
Lời nói
tình tứ
.
Tham khảo
sửa
"
tình tứ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)