lourdaud
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /luʁ.dɔ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lourdaud /luʁ.dɔ/ |
lourdauds /luʁ.dɔ/ |
Giống cái | lourdaude /luʁ.dɔd/ |
lourdaudes /luʁ.dɔd/ |
lourdaud /luʁ.dɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lourdaud /luʁ.dɔ/ |
lourdauds /luʁ.dɔ/ |
lourdaud gđ /luʁ.dɔ/
Trái nghĩa
sửa- Adroit, fin
Tham khảo
sửa- "lourdaud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)