Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Từ đồng âm
1.5
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʁik/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
brique
/bʁik/
briques
/bʁik/
brique
gc
/bʁik/
Gạch
.
Bánh
(hình hòn gạch).
Une
brique
de savon
— bánh xà phòng
(
Tiếng lóng; biệt ngữ
)
Một triệu
frăng
cũ
.
bouffer des
briques
— (thông tục) ăn bánh ngáp, không có gì ăn
Tính từ
sửa
brique
kđ
/bʁik/
(
Có
)
Màu
gạch
.
Un teint
brique
— da màu gạch
Từ đồng âm
sửa
Brick
Tham khảo
sửa
"
brique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)