brique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
brique /bʁik/ |
briques /bʁik/ |
brique gc /bʁik/
- Gạch.
- Bánh (hình hòn gạch).
- Une brique de savon — bánh xà phòng
- (Tiếng lóng; biệt ngữ) Một triệu frăng cũ.
- bouffer des briques — (thông tục) ăn bánh ngáp, không có gì ăn
Tính từ
sửabrique kđ /bʁik/
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "brique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)