Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

fuzz /ˈfəz/

  1. sợi.
  2. Lông tơ.
  3. Tóc xoăn; tóc .
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát.

Nội động từ

sửa

fuzz nội động từ /ˈfəz/

  1. ra.
  2. Xoắn, .

Ngoại động từ

sửa

fuzz ngoại động từ /ˈfəz/

  1. Làm ra.
  2. Làm xoắn, làm .

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)