Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thám tử
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰaːm
˧˥
tɨ̰
˧˩˧
tʰa̰ːm
˩˧
tɨ
˧˩˨
tʰaːm
˧˥
tɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰaːm
˩˩
tɨ
˧˩
tʰa̰ːm
˩˧
tɨ̰ʔ
˧˩
Danh từ
sửa
thám tử
Người làm việc
dò xét
trong
xã hội
cũ
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thám tử
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)