Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfjuːɡ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

fugue /ˈfjuːɡ/

  1. (Âm nhạc) Fuga.
  2. (Y học) Cơn điên bỏ nhà đi.

Động từ

sửa

fugue /ˈfjuːɡ/

  1. (Âm nhạc) Soạn fuga; biểu diễn fuga.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fugue
/fyɡ/
fugues
/fyɡ/

fugue gc /fyɡ/

  1. (Âm nhạc) Fuga.
  2. (Thân mật) Sự trốn ra chốc lát (khỏi nơi mình ở).
    Enfant qui fait une fugue — chú bé trốn đi chơi chốt lát
  3. (Y học) Cơn bỏ nhà ra đi.

Tham khảo

sửa