Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ra đi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaː
˧˧
ɗi
˧˧
ʐaː
˧˥
ɗi
˧˥
ɹaː
˧˧
ɗi
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹaː
˧˥
ɗi
˧˥
ɹaː
˧˥˧
ɗi
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
loại cây
Từ
tiếng Pháp
radis
.
Danh từ
sửa
ra đi
,
ra-đi
Loại
cây
cùng
họ
với
cải củ
.
Nguyên tố
hóa học
có tính
phóng xạ
mạnh
,
thường dùng
để
chữa bệnh
.
Đồng nghĩa
sửa
nguyên tố hóa học
ra-đi-um
ra-đi-om
Động từ
sửa
ra đi
Di chuyển
rời
khỏi một
địa điểm
nào đó.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ra đi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)