fruity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfruː.ti/
Tính từ
sửafruity /ˈfruː.ti/
- (Thuộc) Quả, (thuộc) trái cây.
- Có mùi trái cây, có mùi nho (rượu).
- Ngọt lự, ngọt xớt.
- (Thông tục) Khêu gợi, chớt nhã.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) điên.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) yêu người cùng tính.
Tham khảo
sửa- "fruity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)