Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fructified
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
fructified
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
fructify
Chia động từ
sửa
fructify
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
fructify
Phân từ
hiện tại
fructifying
Phân từ
quá khứ
fructified
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
fructify
fructify
hoặc
fructifiest
¹
fructifies
hoặc
fructifieth
¹
fructify
fructify
fructify
Quá khứ
fructified
fructified
hoặc
fructifiedst
¹
fructified
fructified
fructified
fructified
Tương lai
will
/
shall
²
fructify
will/shall
fructify
hoặc
wilt
/
shalt
¹
fructify
will/shall
fructify
will/shall
fructify
will/shall
fructify
will/shall
fructify
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
fructify
fructify
hoặc
fructifiest
¹
fructify
fructify
fructify
fructify
Quá khứ
fructified
fructified
fructified
fructified
fructified
fructified
Tương lai
were
to
fructify
hoặc
should
fructify
were to
fructify
hoặc should
fructify
were to
fructify
hoặc should
fructify
were to
fructify
hoặc should
fructify
were to
fructify
hoặc should
fructify
were to
fructify
hoặc should
fructify
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
fructify
—
let’s
fructify
fructify
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.