Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
frigidity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/frɪ.ˈdʒɪ.də.ti/
Danh từ
sửa
frigidity
/frɪ.ˈdʒɪ.də.ti/
Sự
giá
lạnh
,
sự
lạnh lẽo
,
sự
băng giá
.
Sự
lạnh nhạt
,
sự
nhạt nhẽo
.
(
Y học
)
Sự
không
nứng
được
,
sự
lânh
đạm
nữ
dục
.
Tham khảo
sửa
"
frigidity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)