Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrɛnd/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

friend /ˈfrɛnd/

  1. Người bạn.
  2. Người quen , ông bạn.
  3. Người ủng hộ, người giúp đỡ.
  4. Cái giúp ích.
    self-reliance is one's best friend — dựa vào sức mình là điều tốt nhất
  5. (Số nhiều) Bà con thân thuộc.
  6. (Friend) Tín đồ Quây-cơ.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

friend ngoại động từ /ˈfrɛnd/

  1. (Thơ ca) Giúp đỡ.

Tham khảo

sửa