fraction
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfræk.ʃən/
Danh từ
sửafraction /ˈfræk.ʃən/
Tham khảo
sửa- "fraction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁak.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fraction /fʁak.sjɔ̃/ |
fractions /fʁak.sjɔ̃/ |
fraction gc /fʁak.sjɔ̃/
- Phân số.
- Fraction simple — phân số đơn giản
- Fraction ordinaire — phân số thông thường
- Fraction rationnelle — phân số hữu tỉ
- Fraction irrationnelle — phân số vô tỉ
- Fraction irréductible — phân số không rút gọn được
- Fraction renversée — phân số đảo
- Fraction décimale — phân số thập phân
- Phần, bộ phận.
- Une fraction du peuple — một bộ phận của nhân dân
- la fraction du pain — (tôn giáo) sự bẻ bánh mì
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fraction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)