unité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /y.ni.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
unité /y.ni.te/ |
unités /y.ni.te/ |
unité gc /y.ni.te/
- Đơn vị.
- Le chiffre des unités est placé à droite de celui des dizaines — con số hàng đơn vị đặt ở bên phải con số hàng chục
- Unité de mesure — đơn vị đo lường
- Unité dynamique — đơn vị lực
- Unité binaire — đơn vị nhị nguyên
- Unité millimasse — đơn vị phần nghìn khối lượng
- Unité monétaire — đơn vị tiền tệ
- Unité thermique — đơn vị nhiệt
- Unité de débit — đơn vị lưu lượng
- Unité de masse — đơn vị khối lượng
- Unité mécanique — đơn vị cơ học
- Unité de défense — đơn vị bảo vệ
- Unité centrale de traitement — bộ xử lý trung tâm của máy điện toán
- Tính đơn chất, tính duy nhất.
- L’unité du pouvoir — tính đơn nhất của chính quyền
- Sự thống nhất.
- L’unité nationale — sự thống nhất quốc gia
- Tính nhất quán.
- L’unité d’un roman — tính nhất quán của một cuốn tiểu thuyết
- Sự nhất trí.
- Unité de vues — sự nhất trí về quan điểm
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Một triệu frăng.
- ça vaut au moins trois unités — cái đó ít nhất cũng đáng giá ba triệu frăng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "unité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)