foxed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửafoxed
Chia động từ
sửafox
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fox | |||||
Phân từ hiện tại | foxing | |||||
Phân từ quá khứ | foxed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fox | fox hoặc foxest¹ | foxes hoặc foxeth¹ | fox | fox | fox |
Quá khứ | foxed | foxed hoặc foxedst¹ | foxed | foxed | foxed | foxed |
Tương lai | will/shall² fox | will/shall fox hoặc wilt/shalt¹ fox | will/shall fox | will/shall fox | will/shall fox | will/shall fox |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fox | fox hoặc foxest¹ | fox | fox | fox | fox |
Quá khứ | foxed | foxed | foxed | foxed | foxed | foxed |
Tương lai | were to fox hoặc should fox | were to fox hoặc should fox | were to fox hoặc should fox | were to fox hoặc should fox | were to fox hoặc should fox | were to fox hoặc should fox |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fox | — | let’s fox | fox | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.